EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
muriatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
muriatic
muriatic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
Clohydric, tạo/thuộc clorua
← Xem thêm từ murex
Xem thêm từ muricate →
Từ vựng liên quan
at
ic
m
mu
ri
ria
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…