ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ museum-piece

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng museum-piece


museum-piece /mju:'ziəmpi:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật quý có thể đưa vào bảo tàng
  vật có thể gác xó

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…