ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mustard

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mustard


mustard /'mʌstəd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây mù tạc
  tương mù tạc
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người sắc sảo; sự sắc sảo; sự hăng hái

Các câu ví dụ:

1. The combination and sequence is your choice, but a good idea is to take a large enough mustard leaf in one hand, tear off a piece of the stuffed pancake with the other, add a few greens (perilla, basil, mint etc.


Xem tất cả câu ví dụ về mustard /'mʌstəd/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…