ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mutating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mutating


mutate

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  làm cho... bị biến âm sắc/bị umlau hoá
  làm cho... thay đổi/biến đổi
* nội động từ
  umlau hoá
  biến âm sắc
  thay đổi, biến đổi

  thay đổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…