EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
muteness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
muteness
muteness /'mju:tnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự câm, sự thầm lặng, sự lặng thinh
← Xem thêm từ muted
Xem thêm từ mutes →
Từ vựng liên quan
en
m
mu
mute
ss
ten
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…