EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mutual-aid team
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mutual-aid team
mutual-aid team /'mju:tjuəleid'ti:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tổ đổi công
← Xem thêm từ mutual
Xem thêm từ mutualise →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
AM
am
ea
id
m
mu
mutual
tea
team
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…