EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
myocardiograph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
myocardiograph
myocardiograph /,maiou'kɑ:diəgrɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy ghi cơ tim
← Xem thêm từ myocardia
Xem thêm từ myocardiographs →
Từ vựng liên quan
car
card
cardiograph
graph
m
my
oc
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…