EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nail-polish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nail-polish
nail-polish /'neil,pɔliʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuốc màu bôi móng tay
← Xem thêm từ nail-head
Xem thêm từ nail-scissors →
Từ vựng liên quan
ai
ail
is
li
n
nail
po
polis
polish
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…