EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nail-scissors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nail-scissors
nail-scissors /'neil,sizəz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
kéo cắt móng tay
← Xem thêm từ nail-polish
Xem thêm từ nail-varnish →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ci
is
n
nail
or
sc
scissor
scissors
so
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…