EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nail-varnish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nail-varnish
nail-varnish
Phát âm
Ý nghĩa
như nail polish
← Xem thêm từ nail-scissors
Xem thêm từ nailed →
Từ vựng liên quan
ai
ail
is
n
nail
ni
rn
sh
varnish
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…