EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
napkin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
napkin
napkin /'næpkin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khăn ăn
tả lót (của trẻ con)
to lay up in a napkin
xếp vào một nơi không dùng đến
← Xem thêm từ naphthalin
Xem thêm từ napkin-ring →
Từ vựng liên quan
in
kin
n
nap
pk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…