ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ napkin-ring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng napkin-ring


napkin-ring /'næpkinriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vòng đánh dấu khăn ăn (của từng người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…