ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ narrators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng narrators


narrator /næ'reitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chuyện kể, người tường thuật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…