EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
narrators
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
narrators
narrator /næ'reitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chuyện kể, người tường thuật
← Xem thêm từ narrator
Xem thêm từ narrow →
Từ vựng liên quan
at
n
nar
narrator
or
ra
rat
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…