EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
natatorial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
natatorial
natatorial /,neitə'tɔ:riəl/ (natatory) /'neitətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) bơi
← Xem thêm từ natation
Xem thêm từ natatory →
Từ vựng liên quan
at
n
or
ri
ria
rial
ta
tat
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…