EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
natatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
natatory
natatory
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) bơi
← Xem thêm từ natatorial
Xem thêm từ nates →
Từ vựng liên quan
at
n
or
ta
tat
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…