natively /'neitivli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
vốn, bẩm sinh, tự nhiên, vốn sinh ra đã có
với tính chất nơi sinh
to speak English natively → nói tiếng Anh với tính chất là tiếng mẹ đẻ của mình
* phó từ
vốn, bẩm sinh, tự nhiên, vốn sinh ra đã có
với tính chất nơi sinh
to speak English natively → nói tiếng Anh với tính chất là tiếng mẹ đẻ của mình