ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ natively

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng natively


natively /'neitivli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  vốn, bẩm sinh, tự nhiên, vốn sinh ra đã có
  với tính chất nơi sinh
to speak English natively → nói tiếng Anh với tính chất là tiếng mẹ đẻ của mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…