EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nativism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nativism
nativism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuyết cho rằng công dân sinh ra ở địa phương trội hơn người nhập cư
← Xem thêm từ natives
Xem thêm từ nativities →
Từ vựng liên quan
at
is
ism
n
ti
vis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…