ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ natty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng natty


natty /'næti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đẹp, chải chuốt; đỏm dáng, duyên dáng
  khéo tay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…