EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nattiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nattiness
nattiness /'nætinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vẻ đẹp, vẻ chải chuốt; vẻ đỏm dáng, vẻ duyên dáng
sự khéo tay
← Xem thêm từ nattily
Xem thêm từ natty →
Từ vựng liên quan
at
in
n
ss
ti
tin
tine
tines
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…