ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ naturalistic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng naturalistic


naturalistic /,nætʃrə'listik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) tự nhiên, căn cứ vào tự nhiên
  (thuộc) khoa tự nhiên học
  (thuộc) chủ nghĩa tự nhiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…