EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
naturalistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
naturalistic
naturalistic /,nætʃrə'listik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) tự nhiên, căn cứ vào tự nhiên
(thuộc) khoa tự nhiên học
(thuộc) chủ nghĩa tự nhiên
← Xem thêm từ naturalist
Xem thêm từ naturalists →
Từ vựng liên quan
at
ic
is
li
list
n
natural
naturalist
ra
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…