ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ naturalized

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng naturalized


naturalize /'nætʃrəlaiz/ (naturalise) /'nætʃrəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tự nhiên hoá
  nhập tịch (từ, phong tục...)
many Chinese words have been naturalized in the Vietnamese language → nhiều từ Hán được nhập tịch vào tiếng Việt
  làm hợp thuỷ thổ (cây, vật)

nội động từ


  hợp thuỷ thổ (cây, vật)
  nghiên cứu tự nhiên học

Các câu ví dụ:

1. in 1992 and became a naturalized US citizen, was diagnosed with a form of blood cancer called myelodysplastic syndrome last year, and needed a bone marrow transplant to survive.


Xem tất cả câu ví dụ về naturalize /'nætʃrəlaiz/ (naturalise) /'nætʃrəlaiz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…