ex. Game, Music, Video, Photography

in 1992 and became a naturalized US citizen, was diagnosed with a form of blood cancer called myelodysplastic syndrome last year, and needed a bone marrow transplant to survive.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bone. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

in 1992 and became a naturalized US citizen, was diagnosed with a form of blood cancer called myelodysplastic syndrome last year, and needed a bone marrow transplant to survive.

Nghĩa của câu:

bone


Ý nghĩa

@bone /boun/
* danh từ
- xương
=frozen to the bone+ rét thấu xương
=to be nothing but skin and bone+ gầy giơ xương
- chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi
- đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ...
- số nhiều hài cốt
- (số nhiều) bộ xương; thân thể
=my old bones+ cái tấm thân già này
- cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà
=bone of contention+ nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà
=to have a bone to oick with somebody+ có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô-la
!to be on one's bones
- túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn
!to bred in the bones
- ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được
!what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh
- (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa
!to cast [in] a bone between...
- gây mối bất hoà giữa...
!to cut price to the bone
- giảm giá hàng tới mức tối thiểu
!to feel in one's bones
- cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn
!to have a bone in one's arm (leg)
-(đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bước) nữa
!to have a bone in one's throat
-(đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa
!to keep the bone green
- giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu
!to make no bones about (of)
- không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm
!to make old bones
- sống dai, sống lâu
* ngoại động từ
- gỡ xương (ở cá, ở thịt)
- (từ lóng) ăn cắp, xoáy
!to bone up
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…