EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
natured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
natured
natured
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ(dùng trong tính từ ghép)
vốn, có bản chất
← Xem thêm từ nature trail
Xem thêm từ natures →
Từ vựng liên quan
at
n
nature
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…