ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ natured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng natured


natured

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ(dùng trong tính từ ghép)
  vốn, có bản chất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…