ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nauseates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nauseates


nauseate /'nɔ:sieit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  buồn nôn, lộn mửa
  tởm, kinh tởm, ghê
  chán (cơm, nghề...)

ngoại động từ


  làm buồn nôn; làm lộn mửa
  làm kinh tởm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…