EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
near miss
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
near miss
near miss /'niəmis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự gần trúng đích (ném bom...)
← Xem thêm từ near-by
Xem thêm từ Near money →
Từ vựng liên quan
ea
ear
is
mi
mis
miss
n
near
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…