EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nearside
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nearside
nearside
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bên trái; phía tay trái
the nearside door/lane of traffic
→cửa/làn xe bên trái
← Xem thêm từ nearness
Xem thêm từ neat →
Từ vựng liên quan
ea
ear
ears
id
ide
n
near
si
side
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…