ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nearside

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nearside


nearside

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  bên trái; phía tay trái
the nearside door/lane of traffic →cửa/làn xe bên trái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…