ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ neat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng neat


neat /ni:t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sạch gọn, ngăn nắp
a neat room → một căn buồng sạch sẽ gọn gàng
as neat as a new pin → sạch gọn như li như lau
  rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn
a neat handwriting → chữ viết rõ ràng
a neat answer → một câu trả lời ngắn gọn rõ ràng
  khéo, tinh xảo (đồ vật)
a neat piece of handwork → một đồ thủ công khéo
  giản dị và trang nhã (quần áo)
a neat dress → bộ quần áo giản dị và trang nhã
  nguyên chất, không pha (ượu)
neat whisky → rượu uytky không pha

danh từ

, số nhiều không đổi
  bò
  trâu bò, thú nuôi

Các câu ví dụ:

1. The center is required to have a suitable plan for transporting dirt and waste from the canals so as not to pollute the city any further and keep the process neat and tidy.


Xem tất cả câu ví dụ về neat /ni:t/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…