EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neat-handed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neat-handed
neat-handed /'ni:t,hændid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khéo tay, khéo léo
← Xem thêm từ neat
Xem thêm từ neat-herd →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
at
ea
eat
ha
han
hand
handed
n
neat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…