ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ neat-handed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng neat-handed


neat-handed /'ni:t,hændid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khéo tay, khéo léo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…