ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ neat-herd

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng neat-herd


neat-herd /'ni:thə:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chăn bò

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…