EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
necessitated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
necessitated
necessitate /ni'sesiteit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bắt phải, đòi hỏi phải, cần phải có
← Xem thêm từ necessitate
Xem thêm từ necessitates →
Từ vựng liên quan
at
ate
ce
cess
ec
it
ita
n
necessitate
si
sit
ss
ta
tat
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…