EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neck-collar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neck-collar
neck-collar /'nek,kɔlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cổ cồn
vòng cổ (chó, ngựa...)
← Xem thêm từ neck
Xem thêm từ neck-mould →
Từ vựng liên quan
co
col
collar
ec
la
lar
n
neck
olla
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…