EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neck-mould
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neck-mould
neck-mould /'nekmould/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) đường chỉ viền quanh đầu cột
← Xem thêm từ neck-collar
Xem thêm từ neck-piece →
Từ vựng liên quan
ec
mo
mould
n
neck
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…