ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ necking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng necking


necking /'nekiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kiến trúc) cổ cột (phần làm sát dưới đầu cột)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự ôm ấp, sự âu yếm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…