EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
necklines
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
necklines
neckline
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đường viền cổ áo
← Xem thêm từ neckline
Xem thêm từ necks →
Từ vựng liên quan
ec
in
li
line
lines
n
neck
neckline
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…