EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
necromancies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
necromancies
necromancy /'nekroumænsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuật gọi hồn
← Xem thêm từ necromancers
Xem thêm từ necromancy →
Từ vựng liên quan
an
ci
ec
ma
man
n
om
rom
roma
Roman
roman
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…