EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
necropolises
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
necropolises
necropolis /ne'krɔpəlis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bâi tha ma, nghĩa địa
← Xem thêm từ necropolis
Xem thêm từ necropsies →
Từ vựng liên quan
crop
ec
is
li
n
necropolis
op
po
polis
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…