EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
negativist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
negativist
negativist /'negətivist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người theo thuyết phủ định
người theo chủ nghĩa tiêu cực
← Xem thêm từ negativism
Xem thêm từ negativities →
Từ vựng liên quan
at
ega
gat
is
n
st
ti
vis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…