ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ negativities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng negativities


negativity /'negətivnis/ (negativity) /,negə'tiviti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất phủ định, tính chất phủ nhận, tính chất cự tuyệt, tính chất từ chối, tính chất phản đối; tính chất cấm đoán
  tính chất tiêu cực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…