ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ neglectful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng neglectful


neglectful /ni'gektful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sao lãng, cẩu thả, không chú ý
one should never be neglectful of one's duty → không bao giờ được sao lãng bổn phận
  hờ hững

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…