EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neglectful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neglectful
neglectful /ni'gektful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sao lãng, cẩu thả, không chú ý
one should never be neglectful of one's duty
→ không bao giờ được sao lãng bổn phận
hờ hững
← Xem thêm từ neglected
Xem thêm từ neglectfully →
Từ vựng liên quan
ec
ect
n
neglect
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…