ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ negotiability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng negotiability


negotiability /ni,gouʃjə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính có thể thương lượng được
  tính có thể đổi thành tiền, tính có thể chuyển cho người khác để lấy tiền, tính có thể trả bằng tiền
  tính có thể đi qua được (đường sá, sông), tính có thể vượt qua được (núi, vật chướng ngại...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…