ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ negotiating table

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng negotiating table


negotiating table

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bàn đàm phán, bàn thương lượng, bàn điều đình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…