EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
negotiating table
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
negotiating table
negotiating table
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bàn đàm phán, bàn thương lượng, bàn điều đình
← Xem thêm từ negotiating
Xem thêm từ negotiation →
Từ vựng liên quan
ab
able
at
bl
ego
go
got
in
n
negotiating
ot
ta
tab
table
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…