EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
newish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
newish
newish /'nju:iʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khá mới
← Xem thêm từ newfoundland
Xem thêm từ newly →
Từ vựng liên quan
is
n
new
sh
wish
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…