EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
newfoundland
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
newfoundland
newfoundland /nju:'faundlənd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giống chó niufalan ((cũng) newfoundland dog)
← Xem thêm từ newest
Xem thêm từ newish →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
found
la
lan
Land
land
n
new
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…