EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
newly-wed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
newly-wed
newly-wed /'nju:liwed/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người mới cưới
← Xem thêm từ Newly industrilizing countries (NICs)
Xem thêm từ newlywed →
Từ vựng liên quan
n
new
newly
we
wed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…