EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Newly industrilizing countries (NICs)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Newly industrilizing countries (NICs)
Newly industrilizing countries (NICs)
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Các nước mới công nghiệp hoá.
← Xem thêm từ newly
Xem thêm từ newly-wed →
Từ vựng liên quan
co
count
countries
dust
ic
in
li
n
new
newly
ni
nt
ou
ri
st
str
tri
tries
un
us
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…