EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
news-camera-man
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
news-camera-man
news-camera-man /nju:z'kæmərəmæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phóng viên nhiếp ảnh; người quay phim thời sự
← Xem thêm từ news-bulletin
Xem thêm từ news cameraman →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
cam
came
camera
er
era
ma
man
me
n
new
news
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…