ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nightshade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nightshade


nightshade /'naitʃeid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây ớt mả, cây lu lu đực
  cây benladdon, cây cà dược
  cây kỳ nham

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…