EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nightshades
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nightshades
nightshade /'naitʃeid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây ớt mả, cây lu lu đực
cây benladdon, cây cà dược
cây kỳ nham
← Xem thêm từ nightshade
Xem thêm từ nightspot →
Từ vựng liên quan
AD
ad
des
ha
had
hade
hades
n
ni
nig
nigh
night
nights
nightshade
sh
shad
shade
shades
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…