EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nobelist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nobelist
nobelist /nou'belist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người được giải thưởng Nô ben
← Xem thêm từ nobel prize
Xem thêm từ nobelium →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
el
is
li
list
n
no
nob
ob
obe
obeli
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…