EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nobelium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nobelium
nobelium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nguyên tố phóng xạ nhân tạo nobelium
← Xem thêm từ nobelist
Xem thêm từ nobiliary →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
el
li
n
no
nob
ob
obe
obeli
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…